PlatinumBAR Giá

PlatinumBAR Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá XPTX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
binance

Binance

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
okx

OKX

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
bybit

Bybit

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
digifinex

DigiFinex

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
bitrue

Bitrue

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
bingx

BingX

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
bitget

Bitget

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
deepcoin

Deepcoin

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
bitmart

BitMart

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
cointiger

CoinTiger

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
whitebit

WhiteBIT

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
lbank

LBank

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
btse

BTSE

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
gate-io

Gate.io

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
htx

HTX

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
xt

XT.COM

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
upbit

Upbit

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
kucoin

KuCoin

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
mexc

MEXC

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
indoex

IndoEx

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
phemex

Phemex

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
bitforex

BitForex

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
latoken

LATOKEN

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
bibox

Bibox

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
bithumb

Bithumb

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
poloniex

Poloniex

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
kraken

Kraken

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
p2b

P2B

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
dydx

dYdX

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
citex

CITEX

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
bitmex

BitMEX

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
stormgain

StormGain

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
coinsbit

Coinsbit

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
tidex

Tidex

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
bitfinex

Bitfinex

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0292
$0.0292
HK$0.2283
0.0272

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XPTX sang USD là 1 XPTX tương đương với $0.00000734 và mỗi USD có giá trị là 0.0292 PlatinumBAR. Vốn hóa thị trường là $63,307. Trong tuần qua, PlatinumBAR đã tăng 104.47%, với mức cao nhất là $0.0292 và mức thấp nhất là $0.0141. Trong tháng qua, PlatinumBAR đã tăng 89.76%, với mức giá cao nhất là $0.0292 và thấp nhất là $0.0118. Trong năm qua, PlatinumBAR đã tăng thêm -74.81%, với mức cao nhất là $0.2103 và mức thấp nhất là $0.0092. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined XPTX đã được giao dịch trên 1 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.